Có 2 kết quả:
空无一人 kōng wú yī rén ㄎㄨㄥ ㄨˊ ㄧ ㄖㄣˊ • 空無一人 kōng wú yī rén ㄎㄨㄥ ㄨˊ ㄧ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not a soul in sight (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not a soul in sight (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0